[越南] HS编码8311100400
编码描述:linh kiện động cơ chạy bằng xăng không đồng bộ dùng cho máy nông nghiệp công suất 1.5kw: phớt bằng cao su lưu hoá17*30*6 (2 cái/bộ) (1,9hp) hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
monitor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8311100400的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计43笔交易记录。上图是HS编码8311100400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
19
-
peugeot citgroen argentina s.a.
17
-
renault argentina s.a.
10
-
general motors del ecuador s.a.
9
-
toyota argentinas.a
8
-
公司名
交易量
-
other
164
-
ооо купишуз
8
-
gresart ceramika industrial s.a.
6
-
vibram fivefingers llc
6
-
bajaj auto ltd.
5
-
国家地区
交易量
-
other
287
-
united states
167
-
china
159
-
india
45
-
germany
31
-
公司名
交易量
-
long beach ca
50
-
los angeles
38
-
valparaiso
33
-
newark nj
29
-
new york
22
-
公司名
交易量
-
shanghai
40
-
miami mia miami international airport
30
-
ua київ
29
-
hong kong
27
-
busan
23
-
交易日期
2015/06/18
-
供应商
hk upnmed technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và khoa học công nghệ nguyễn gia
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
340
-
HS编码
8311100400
产品标签
monitor
-
产品描述
băng đo huyết áp m15743,27 x 35 mm dùng cho máy theo dõi bênh nhân philip, hàng mới 100% - u504-1a @