[越南] HS编码8311100100
编码描述:màng plastic (flex banner) loại không xốp, chưa in, không tự dính, đã gia cố ở giữa với vật liệu đi từ polyeste rộng từ 2,6m đến 3,2m dài 50m/cuộn. dùng để in quảng cáo, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rib handkerchief,tractor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8311100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计135笔交易记录。上图是HS编码8311100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
74
-
blanko 20 gmbh & co.kg
43
-
finning chile s.a.
33
-
aerocasillas s.a.
27
-
ооо тойота мотор
26
-
公司名
交易量
-
other
595
-
ооо купишуз
43
-
caterpillar usa c v boite
27
-
merck kgaa
13
-
vina ventisquero ltda.
13
-
国家地区
交易量
-
other
953
-
china
549
-
united states
492
-
taiwan
111
-
japan
102
-
公司名
交易量
-
los angeles
165
-
long beach ca
149
-
newark nj
120
-
москва
99
-
valparaiso
87
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
109
-
shanghai
106
-
hong kong
83
-
kao hsiung
83
-
ua київ
79
-
交易日期
2015/06/18
-
供应商
cong ty hhxnk tong uy than dai luong thong hai
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại lưu trí bảo
-
出口港
---
进口港
border gate lao cai lao cai
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2400
-
HS编码
8311100100
产品标签
rib handkerchief
tractor
-
产品描述
mận quả tươi do tqsx @