[越南] HS编码83111000
编码描述:điện cực bằng kim loại - anode a1.1/a1.6/a3.1/a3.6/a5.6/a5.1, a7.1/a1.2/a5.5/a7.6, a2.1/a2.6/a4.1/a4.6/a6.6/a6.1, a8.1/a2.2/a6.5/a8.6, a7.2/a7.4/a7.5/a5.2/a5.3/a7.3, a8.2/a8.4/a8.5/a6.2/a6.4/a6.3/a8.3
(hàng mới 100%) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
base metal,electric arc welding,electrodes
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh sản xuất và thương mại mười thịnh
109
-
công ty cổ phần song mã việt
83
-
công ty cổ phần vật liệu hàn ukox việt nam
55
-
công ty tnhh công nghệ và thiết bị hàn
49
-
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu đài việt
46
-
公司名
交易量
-
hyundai welding co.ltd.
108
-
tianjin bridge weilding materials g
76
-
hengfa international freight forwarding co.ltd.
67
-
piing xiang city kailai imports&exp trade co.ltd.
49
-
pingxiang city kailai imports exp co.ltd.
39
-
国家地区
交易量
-
china
930
-
other
32
-
costa rica
2
-
south korea
1
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
264
-
huu nghi border gate lang son
229
-
dinh vu port hai phong
110
-
new port
46
-
cảng hải phòng
41
-
公司名
交易量
-
pingxiang
106
-
shanghai
105
-
tianjinxingang
62
-
qingdao
45
-
xingang
31
-
交易日期
2017/12/28
-
供应商
pingxiang kingquan imports exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv xnk an bình lạng sơn
-
出口港
pingxiang
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
168.2
-
HS编码
83111000
产品标签
electrodes
electric arc welding
base metal
-
产品描述
than điện cực dạng thanh dùng để hàn hồ quang điện kích thước phi từ (10 - 110) mm +-2mm. mới 100% @