[越南] HS编码83052010
编码描述:băng ghim số 10 sts-10-en,hiệu double a, dùng cho văn phòng, đóng gói: (20 hộp nhỏ/hộp lớn,30 hộp lớn/carton=600 hộp nhỏ/carton,1 unk=1 carton),nsx:shaoxing shunxing metal producting co.,ltd,mới 100%
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
spring binder,tape
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần văn phòng phẩm viễn đông
715
-
công ty tnhh thương mại long á
540
-
long a trading co
414
-
vien dong stationery joint stock co
249
-
canon vietnam co. ltd
163
-
公司名
交易量
-
ningbo deli imports&export co.ltd.
891
-
pao shen enterprises co. ltd
640
-
grand rick trading co.ltd.
279
-
east bright fz llc
276
-
pao run enterprises co. ltd.
201
-
国家地区
交易量
-
china
4421
-
vietnam
937
-
taiwan
164
-
japan
133
-
hong kong
72
-
公司名
交易量
-
cang xanh vip
722
-
cang cat lai hcm
438
-
dinh vu port hai phong
427
-
dinh vu nam hai
336
-
cảng hải phòng
245
-
公司名
交易量
-
ningbo
1749
-
qingdao
576
-
shanghai
481
-
other
206
-
vnzzz vn
140