[越南] HS编码8305200100
编码描述:cụm động cơ điện (linh kiện sản xuất máy giặt) - motor comp am-c43-a1-g (động cơ xoay chiều 240 v) . (xin không hưởng thuế suất theo c.o: e143308001660084 ngay 27/10/2014,c.o dinh kem ctu) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
glass,frame,base
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8305200100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计355笔交易记录。上图是HS编码8305200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
173
-
ford argentina sca
127
-
peugeot citgroen argentina s.a.
98
-
finning chile s.a.
50
-
general motors de arg s.r.l.
47
-
公司名
交易量
-
other
1324
-
caterpillar usa c v boite
52
-
econexpresscargo
42
-
jiangxi jiangling motors i e co
34
-
хендэ мотор компани
31
-
国家地区
交易量
-
other
2225
-
china
1484
-
united states
1038
-
south korea
254
-
taiwan
233
-
公司名
交易量
-
los angeles
290
-
москва
255
-
san antonio
224
-
valparaiso
197
-
long beach ca
182
-
公司名
交易量
-
hong kong
271
-
miami mia miami international airport
265
-
shanghai
249
-
ua київ
227
-
yantian
187
-
交易日期
2015/06/19
-
供应商
zhangjiagang jin ling textiles cojiangsu provincechina
采购商
tổng công ty may 10 công ty cổ phần
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4991
-
HS编码
8305200100
产品标签
frame
base
glass
-
产品描述
f1 - vải chính dệt thoi 100% cotton khổ 57/58" 148.62g/m2 (2852 y) , mới 100% @