首页> HS编码库> 越南> HS编码83051010

[越南] HS编码83051010

编码描述:lò xo dùng cho bìa gáy xoắn 5/16''(0.75mm),42 thùng cuộn màu trắng,10 thùng cuộn màu đen,95 thùng cuộn màu bạc,chất liệu băng kẽm,58000 mắc/thùng.nsx:shaoxing kaiqi metal manufactured co.,ltd,mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: spring,iron

  • 公司名 交易量
  • guangbo vietnam co.ltd. 2262
  • công ty tnhh sản xuất thương mại kinh lam phát 1238
  • công ty tnhh sản xuất thương mại khải thuận thành 691
  • kinh lam phat manufacturing trading co.ltd. 551
  • khai thuan thanh trading production co.ltd. 365

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 6321
  • costa rica 30
  • other 29
  • hong kong 17
  • japan 15
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 1041
  • cat lai port hcm city 975
  • cang dinh vu hp 500
  • dinh vu port hai phong 258
  • cang xanh vip 157

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/06/29
  • 供应商 tokyo hayami printing co ltd.
    采购商 thang long manufacturing trading company limited
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Japan
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 1893.043
  • HS编码 83051010
    产品标签 spring iron
  • 产品描述 7#&neck spring
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894