[越南] HS编码8302500100
编码描述:nồi nấu lẩu đa năng có chức năng rán. hiệu holtashi, model: tc-2015,cs: 1360w,dung tích: 3,5l,điện áp: ~220v/50hz (sp gồm bếp có lòng nồi bằng nhôm, dính liền thân bếp,vung kính,vỉ hấp,điều khiển cơ) mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
straw,tube,trousers
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8302500100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计724笔交易记录。上图是HS编码8302500100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
398
-
aerocasillas s.a.
248
-
general motors de arg s.r.l.
111
-
зао форд мотор компани
83
-
finning chile s.a.
81
-
公司名
交易量
-
other
2896
-
caterpillar usa c v boite
97
-
econexpresscargo
73
-
jiangxi jiangling motors i e co
69
-
хендэ мотор компани
59
-
国家地区
交易量
-
other
4864
-
china
3131
-
united states
2108
-
taiwan
470
-
germany
432
-
公司名
交易量
-
los angeles
749
-
long beach ca
579
-
москва
578
-
newark nj
547
-
valparaiso
448
-
公司名
交易量
-
shanghai
839
-
miami mia miami international airport
547
-
ua київ
457
-
busan
380
-
hong kong
349
-
交易日期
2015/06/19
-
供应商
jiangyin c&c garments manuefacture co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhà máy cô tông
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
63.84
-
HS编码
8302500100
产品标签
straw
trousers
tube
-
产品描述
a2559 - thân sau áo khoác nam 100%poly gmfh10032 @