首页> HS编码库> 越南> HS编码8302499900

[越南] HS编码8302499900

编码描述:thép không gỉ dạng cuộn, cán nguội. theo tccs 20: 2014/aau, mác thép: aau 201. dày 0.4 mm * 880mm * coil. độ sáng bóng 6k, bọc pe. hãng tongxin (quanzhou) imp.&exp. trading co.,ltd sản xuất. hàng mới 100%. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: magnet,saw

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8302499900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计830笔交易记录。上图是HS编码8302499900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • be aerospace 1109
  • lufthansa technik philippines co 1008
  • b e aerospace uk ltd. 647
  • hewlett packard philippines corp. 311
  • peugeot citgroen argentina s.a. 309

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • costa rica 10201
  • philippines 5524
  • other 4988
  • china 4485
  • united states 2526
  • 公司名 交易量
  • los angeles 879
  • newark nj 686
  • long beach ca 580
  • san antonio 547
  • valparaiso 505

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/19
  • 供应商 shaoxing keqiao hongsen textiles co ltd.
    采购商 tổng công ty may nhà bè công ty cổ phần
  • 出口港 ---
    进口港 tan son nhat airport hochiminh city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 281
  • HS编码 8302499900
    产品标签 saw magnet
  • 产品描述 v1576 - vải 65%polyester 30%viscose 5%elastane khổ 144/150cm @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894