[越南] HS编码8302420200
编码描述:thép không hợp kim dạng tấm cán phẳng (gb/t 699-1999 grade 50) ,không gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng (có phủ 1 lớp sơn chống gỉ sét) 75mm x 1500mm x 2250mm, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
feather,polyester,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8302420200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计131笔交易记录。上图是HS编码8302420200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
33
-
peugeot citgroen argentina s.a.
26
-
ооо тойота мотор
18
-
зао форд мотор компани
16
-
công ty tnhh ford việt nam
14
-
公司名
交易量
-
other
351
-
jiangxi jiangling motors i e co
14
-
shenzhencity pengyuanxin industrpy ltd co
12
-
econexpresscargo
11
-
hp co
10
-
国家地区
交易量
-
other
682
-
china
397
-
united states
339
-
germany
72
-
spain
65
-
公司名
交易量
-
los angeles
124
-
san antonio
82
-
long beach ca
73
-
newark nj
62
-
manzanillo
50
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
65
-
shanghai
62
-
everglades
61
-
hong kong
56
-
ua київ
54
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
zhejiang liuqiao industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh may thịnh lộc
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3557.76
-
HS编码
8302420200
产品标签
cotton
polyester
feather
-
产品描述
l01 - lông các loại @