[越南] HS编码83024130
编码描述:đồ dùng bằng sắt (bản lề,ốc...) @ @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
water valve,plastic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码83024130的贸易报告基于越南的2011-09至2012-08期间的进口数据汇总而成,共计106笔交易记录。上图是HS编码83024130的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải an khang
93
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải gia nguyễn
12
-
cty tnhh sản xuất thương mại và dịch vụ vĩnh đức
1
-
公司名
交易量
-
yue hai trading co
69
-
shenzhen costier trading co.ltd.
14
-
foshan taibang trading co.ltd.
10
-
guangzhou jiahang economic trade
5
-
naturalstar international logistics ltd.
4
-
公司名
交易量
-
cảng cát lái hồ chí minh
106
-
交易日期
2012/09/25
-
供应商
shenzhen costier trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận tải an khang
-
出口港
---
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2582.725
-
HS编码
83024130
产品标签
water valve
plastic
-
产品描述
đồ dùng bằng sắt (bản lề,ốc...) @