[越南] HS编码8302300100
编码描述:bộ bàn ghế có khung bằng gỗ đệm mút bọc giả da,da,pvc gồm 4 ghế kt<= (118*113*102,118*113*102, 234*116*107, 184*116*107) cm+ 2 bàn kt<= (1168*1168*508) mm/600*600*600) mm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
aluminum bar,aluminum
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8302300100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计1042笔交易记录。上图是HS编码8302300100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
416
-
aerocasillas s.a.
281
-
finning chile s.a.
194
-
công ty tnhh ford việt nam
132
-
danfoss industrias ltd.
120
-
公司名
交易量
-
other
3086
-
caterpillar usa c v boite
182
-
jiangxi jiangling motors i e co
125
-
ооо купишуз
96
-
econexpresscargo
76
-
国家地区
交易量
-
other
5715
-
china
3491
-
united states
2523
-
japan
533
-
south korea
473
-
公司名
交易量
-
los angeles
834
-
long beach ca
688
-
aeropuerto com a merino b
606
-
newark nj
564
-
valparaiso
560
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
644
-
shanghai
496
-
yantian
481
-
ua київ
471
-
hong kong
386
-
交易日期
2015/06/19
-
供应商
shandong huaajian aluminium group co.ltd.
采购商
công ty cổ phần eurowindow
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
404.582
-
HS编码
8302300100
产品标签
aluminum
aluminum bar
-
产品描述
thanh nhôm định hình ex-vn015 dài 6m @