[越南] HS编码8302109900
编码描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1kiện=6 tấm<=13kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 8 kg,các tạp chất khác ko có tác dụng cách nhiệt chưa được lọc bỏ là <=5kg) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
thermometer,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8302109900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计590笔交易记录。上图是HS编码8302109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
246
-
aerocasillas s.a.
216
-
finning chile s.a.
109
-
ford argentina sca
80
-
chrysler argentina s.a.
74
-
公司名
交易量
-
other
2370
-
caterpillar usa c v boite
110
-
оао фаберлик
71
-
econexpresscargo
66
-
toyota tsusho co
36
-
国家地区
交易量
-
other
3365
-
china
2348
-
united states
1760
-
taiwan
365
-
italy
356
-
公司名
交易量
-
los angeles
634
-
long beach ca
498
-
москва
440
-
aeropuerto com a merino b
386
-
valparaiso
354
-
公司名
交易量
-
shanghai
478
-
miami mia miami international airport
473
-
ua київ
390
-
hong kong
343
-
miami
329
-
交易日期
2015/06/19
-
供应商
esquel enterprises macao commercial offshore ltd.
采购商
asia garment manufacturer vietnam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3430.386
-
HS编码
8302109900
产品标签
cotton
thermometer
-
产品描述
kfb - vải dệt kim các loại (100.00%cotton pd (body1) knitting fabric 54-56") @