[越南] HS编码83013000
编码描述:khóa cửa chìm có tay nắm dạng thanh bằng kim loại thường, dài (15 - 25) cm, model k9506 hb, te7252 gp, te8152 ab, te7749 ab, te7751 gp, tk7252 gp, tk8152 ab, tk7749 ab, tk7751 gp, rh5522 ss/g, re5522 ss/g, re5528 ss/g, rh5528 ss/g, hiệu gold ssa @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
locks
-
公司名
交易量
-
theodore alexander hcm ltd
1198
-
công ty tnhh sản xuất thương mại vĩnh phương an
774
-
công ty tnhh hùng cá
760
-
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu nguyễn hoàng
688
-
công ty tnhh mtv thương mại xnk cường hà
651
-
公司名
交易量
-
rightly tend international group ltd.
1715
-
guangxi he run fa im export trade ltd co
1106
-
yantai lap phong imports
1100
-
cong ty tnhh sx tm dv vinh an
911
-
công ty tnhh xnk yisheng số
815
-
国家地区
交易量
-
china
30380
-
vietnam
3342
-
south korea
750
-
taiwan
403
-
other
390
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
6296
-
cat lai port hcm city
4110
-
cảng cát lái hồ chí minh
1992
-
bac phong sinh gate quang ninh
1917
-
ga hà nội
1267
-
公司名
交易量
-
ningbo
2881
-
nansha
2723
-
shekou
1962
-
other
1605
-
pingxiang
1533