[越南] HS编码8301209900
编码描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1bao=6tấm=15,2kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là10,8kg,các tạp chất khác ko có tác dụng cách nhiệt chưa được lọc bỏ là 4,4kg) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber belt,mattress
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8301209900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计634笔交易记录。上图是HS编码8301209900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
230
-
công ty tnhh ford việt nam
73
-
aerocasillas s.a.
63
-
empresa publica correos del ecuador cde
63
-
wal mart puerto rico amigo
60
-
公司名
交易量
-
other
1905
-
caterpillar usa c v boite
108
-
jiangxi jiangling motors i e co
73
-
econexpresscargo
51
-
ооо купишуз
48
-
国家地区
交易量
-
other
3611
-
china
2215
-
united states
1523
-
taiwan
336
-
japan
333
-
公司名
交易量
-
los angeles
582
-
long beach ca
376
-
aeropuerto com a merino b
323
-
москва
317
-
san antonio
301
-
公司名
交易量
-
shanghai
406
-
miami mia miami international airport
357
-
yantian
309
-
ua київ
297
-
hong kong
278
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
wenzhou leon trading co ltd
采购商
công ty cổ phần tuấn ân long an
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
8850
-
HS编码
8301209900
产品标签
mattress
rubber belt
-
产品描述
áp tô mát-mcb 1p-40a, type c (mcb spare parts 1p-40a, type c; 34 chi tiết, 43 cái/bộ) mới 100% @