首页> HS编码库> 越南> HS编码8211940100

[越南] HS编码8211940100

编码描述:ống thép hàn xoắn, loại thép thường không hợp kim có mặt cắt ngang hình tròn, chưa tiện ren, dùng cho đường ống nước. kt: phi 219 mm, dầy 6 mm, dài 12000 mm. mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: cylinder,automatic washing machine,steel tubes

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8211940100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计194笔交易记录。上图是HS编码8211940100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 176
  • aerocasillas s.a. 89
  • correos de costa rica s.a. 59
  • blanko 20 gmbh & co.kg 55
  • bimbo de costa rica s.a. 49

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 2194
  • china 1437
  • united states 1126
  • germany 279
  • japan 251
  • 公司名 交易量
  • los angeles 382
  • long beach ca 300
  • newark nj 245
  • москва 222
  • valparaiso 198

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/18
  • 供应商 damen shipyards gorinchem sino channel asia ltd.
    采购商 công ty cổ phần đóng tàu sông cấm
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 9686.4
  • HS编码 8211940100
    产品标签 automatic washing machine steel tubes cylinder
  • 产品描述 sesc-1501-11 - ống thép cán nóng, không hàn, lr-410ii, 20#, od457x25mm @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894