首页> HS编码库> 越南> HS编码8211929900

[越南] HS编码8211929900

编码描述:thép tấm hợp kim, cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên,không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, kích cỡ: (mm) (dầyxrộngxdài) -steel plate s50c 95*1000*2200mm (1 pcs) (jis g4051) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: plasma tube,knife

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8211929900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计202笔交易记录。上图是HS编码8211929900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • ikano philippines inc. 366
  • bricolage imp inc. 323
  • samsung electro mechanics ame inc. 272
  • bricolage distributors inc. 241
  • bricolage philippines inc. 177

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 2298
  • other 1996
  • philippines 1242
  • united states 1144
  • costa rica 1065
  • 公司名 交易量
  • los angeles 356
  • newark nj 278
  • москва 201
  • long beach ca 195
  • san antonio 166

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/18
  • 供应商 shenzhen top china imports exp co.ltd.
    采购商 công ty tnhh một thành viên hà thành
  • 出口港 ---
    进口港 green port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 2160
  • HS编码 8211929900
    产品标签 plasma tube knife
  • 产品描述 cờ-lê bằng thép, loại không điều chỉnh được, loại 6mm-14mm, trung quốc sản xuất, mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894