[越南] HS编码82119299
编码描述:bộ dao kèm thớt và giá cắm, bằng inox, kích thước l17.9cm x w16.6cm x h33.5cm, 18 chi tiết/bộ, mã cwknb30s, dòng colourwworks,hiệu kitchen craft để làm hàng mẫu thử nghiệm,sử dụng nội bộ.hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
knife
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码82119299的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计25185笔交易记录。上图是HS编码82119299的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh si flex việt nam
9154
-
si flex vietnam co.ltd.
7782
-
kai industries co.ltd.
2032
-
tramontina de mexico s.a.de c.v.
1895
-
công ty tnhh samil vina
1873
-
公司名
交易量
-
cty tnhh kms technologies việt nam
9386
-
cong ty tnhh kms viet nam
9125
-
truper herramentas s.a.de c.v.
8193
-
kai viet nam
2722
-
other
1468
-
国家地区
交易量
-
china
22685
-
vietnam
11250
-
other
3090
-
germany
2182
-
japan
1906
-
公司名
交易量
-
uruguay
6639
-
iguazu
5958
-
maidstone
3748
-
vnzzz vn
2948
-
manzanillo
2070
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
3248
-
shanghai
1593
-
ningbo
1356
-
shekou
768
-
other cn
380