[越南] HS编码82111000
编码描述:bộ sản phẩm tổ hợp (gồm dao bếp dài 20cm; dầy 2mm, dao gọt vỏ dài 13cm; dầy 1.8mm,bằng thép không rỉ 3cr14 hrc 52 - 54, được mài nhọn, in decal hoa và dụng cụ gọt vỏ ceramic có tay cầm bằng nhựa,lưỡi dao gọt bằng gốm kim loại), được ép thẻ vĩ, bộ = cái. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
assorted knives
-
公司名
交易量
-
vangia logistics joint stock co
221
-
truong phat import export and trading services company limited
220
-
furukawa automotive systems viet nam inc.
207
-
hung truong phat international trading investment co., ltd
168
-
tan hiep phat international investment co., ltd
108
-
公司名
交易量
-
dongxing city shifeng trading co.ltd.
277
-
furukawa autmotive systems thailand
216
-
fangchenggang city yiyuan trading co.ltd.
213
-
guangxi dongxing yingda imp&exp trading co ltd.
210
-
dongxing city xing long trading ltd co
149
-
国家地区
交易量
-
china
3262
-
japan
255
-
vietnam
75
-
germany
33
-
other
31
-
公司名
交易量
-
cua khau mong cai quang ninh vn
304
-
cang cat lai hcm
276
-
cua khau mong cai quang ninh
263
-
ho chi minh
143
-
cat lai port hcm city
126
-
公司名
交易量
-
other cn
414
-
other
297
-
shekou
194
-
pingxiang
176
-
shenzhen
115