[越南] HS编码8207500600
编码描述:nguyên liệu bổ sung tăcn: colistin sulfate 10% granular; lot: b140904, nsx: 08/2014, hsd: 08/2016; lot: b141014, b141015,b141016; nsx: 10/2014, hsd: 10/2016; quy cách: 25kg/bao. hàng thuộc diện ktcl tăcn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
filter,eraser
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8207500600的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计127笔交易记录。上图是HS编码8207500600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
26
-
peugeot citgroen argentina s.a.
26
-
renault argentina s.a.
20
-
impohogar m y c ltd.
16
-
зао чери автомобили рус
15
-
公司名
交易量
-
other
377
-
caterpillar usa c v boite
19
-
чери автомобили ко.лтд
15
-
провинция шаньдун кнр
11
-
royal caribbean cruise lines bonded
10
-
国家地区
交易量
-
other
685
-
china
499
-
united states
355
-
south korea
93
-
germany
71
-
公司名
交易量
-
los angeles
127
-
valparaiso
78
-
newark nj
67
-
long beach ca
63
-
san antonio
51
-
公司名
交易量
-
shanghai
105
-
busan
97
-
miami mia miami international airport
77
-
ua київ
50
-
yantian
43
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
dongguan xinhuaye fiber technologyco ltd.
采购商
doanh nghiệp tư nhân thương mại sản xuất đại toàn
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
300
-
HS编码
8207500600
产品标签
eraser
filter
-
产品描述
tấm tẩy làm đế trung (đế giày) 36"*60"*2.50mm. mới 100% - cn @