[越南] HS编码82060000
编码描述:dụng cụ chuyên dụng (1 chiếc dao nghệ thuật, 2 chiếc bút thử điện 250v, 1 tua vít dẹt 100, 1 tua vít dẹt 40, 1 tua vít đầu chữ thập 40, 1 kìm, 3 thước cuộn, 1 cờ lê 8-200, 1 chiếc búa, 1 cuộn băng dính thợ điện chuyên dùng) bằng thép, nhựa, cao su @ @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tools of two or more of heading
-
公司名
交易量
-
vimet group
2112
-
công ty tnhh ford việt nam
1839
-
.hino motors vietnam ltd.
1354
-
thaco lorry assembly&manufacturing
1261
-
thaco limousine passenger car manufacturing ltd liability co
975
-
公司名
交易量
-
jiangxi jiangling motos imports exp
2025
-
rotar machinery industrial co.
1891
-
kia
1396
-
mazda motor corp.
1298
-
hino motors asia ltd.
1052
-
国家地区
交易量
-
china
24344
-
japan
4490
-
taiwan
3429
-
south korea
3359
-
vietnam
2656
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
3076
-
cang cat lai hcm vn
2913
-
dinh vu port hai phong
1677
-
cang tam hiep vn
1472
-
cat lai port hcm city
1300
-
公司名
交易量
-
shanghai
3051
-
taichung tw
1569
-
ningbo
1317
-
pingxiang
1254
-
nanchang
1186