[越南] HS编码8205591300
编码描述:vỏ bao côn (vỏ ly hợp) bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rib shirt
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8205591300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计150笔交易记录。上图是HS编码8205591300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
76
-
aerocasillas s.a.
47
-
itg interlogic s.a.
24
-
ооо фольксваген груп руc
24
-
montes villalta francisco eduardo
20
-
公司名
交易量
-
other
573
-
econexpresscargo
14
-
пежо ситроен автомобили с.а.
14
-
фольксваген аg
13
-
wuxi xingda garment co.ltd.
12
-
国家地区
交易量
-
other
961
-
china
651
-
united states
484
-
taiwan
147
-
south korea
87
-
公司名
交易量
-
san antonio
127
-
long beach ca
112
-
los angeles
110
-
newark nj
96
-
valparaiso
91
-
公司名
交易量
-
shanghai
112
-
miami mia miami international airport
109
-
ua київ
101
-
busan
89
-
hong kong
88
-
交易日期
2015/06/19
-
供应商
wuxi xingda garment co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhà máy cô tông
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
18.9
-
HS编码
8205591300
产品标签
rib shirt
-
产品描述
a2625 - rib tay áo thun nam 100%poly ffwj10070sx @