[越南] HS编码8204110100
编码描述:vải dệt kim sợi ngang, thành phần 96,0% polyester, 4,0% sợi đàn hồi, bề mặt không tráng phủ, đã in, trọng lượng 135g/m2 - 320g/m2, dạng cuộn, khổ (1,2m - 2,3m) , do trung quốc sản xuất, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plate forceps,cotton swab
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8204110100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计364笔交易记录。上图是HS编码8204110100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
207
-
aerocasillas s.a.
88
-
sisal cr s.a.
81
-
công ty tnhh ford việt nam
56
-
soto venegas seidy
45
-
公司名
交易量
-
other
1377
-
jiangxi jiangling motors i e co
55
-
carnival cruise line inc
51
-
caterpillar usa c v boite
46
-
ооо купишуз
38
-
国家地区
交易量
-
other
2553
-
china
1448
-
united states
1048
-
taiwan
348
-
germany
232
-
公司名
交易量
-
los angeles
359
-
valparaiso
331
-
москва
304
-
san antonio
223
-
long beach ca
210
-
公司名
交易量
-
shanghai
254
-
miami mia miami international airport
248
-
ua київ
207
-
hong kong
204
-
busan
202
-
交易日期
2015/06/20
-
供应商
guangxi pingxiang yinyuan trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại trường phước
-
出口港
---
进口港
hoanh mo border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
22680
-
HS编码
8204110100
产品标签
plate forceps
cotton swab
-
产品描述
vải dệt kim sợi ngang, thành phần 96,0% polyester, 4,0% sợi đàn hồi, bề mặt không tráng phủ, đã in, trọng lượng 135g/m2 - 320g/m2, dạng cuộn, khổ (1,2m - 2,3m) , do trung quốc sản xuất, mới 100% @