[越南] HS编码82013010
编码描述:bộ dụng cụ xới và cào đất cầm tay làm vườn cỡ nhỏ bằng sắt + nhựa:gồm 2 xẻng kích thước(25*8.5*3)cm+-10%,1 cào kích thước(25*4*2.5)cm+-10%,1 dùi đất kích thước(23*8.5*5)cm+-10%.không nhãn hiệu.mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
claw,rake
-
公司名
交易量
-
chi nhánh công ty tnhh mtv thương mại trường trình việt nam tại tp đà nẵng
77
-
long a trading co
72
-
great star vietnam co.ltd.
69
-
công ty tnhh mtv thương mại và xnk phú hưng
66
-
công ty tnhh một thành viên thương mại hàng gia dụng tổng hợp
47
-
公司名
交易量
-
shanghai c mart tools co.ltd.
140
-
guangxi pingxiang an he imp exp.co.ltd.
139
-
watt s s.a.
83
-
hangzhou great stat industrial
73
-
guangxi pingxiang tianyou trading co.ltd.
69
-
国家地区
交易量
-
china
1398
-
japan
113
-
vietnam
83
-
united states
39
-
costa rica
17
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
238
-
cua khau chi ma lang son
80
-
cang cat lai hcm vn
49
-
cang icd phuoclong
45
-
cang tien sa d nang
44
-
公司名
交易量
-
pingxiang
209
-
shanghai
181
-
ningbo
165
-
nagoya
81
-
osaka osaka
74