[越南] HS编码8108900090
编码描述:nt.thanh01_220209_2#&trục bằng titan, loại cố định, dùng để giữ cho mặt lò xo tiếp xúc song song với bề mặt sản phẩm, kt:phi 5x25mm (lượng hàng thực tế: 7,932 kg, đơn giá thực tế: 700 000vnđ. mới 100%
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8108900090的贸易报告基于越南的2021-07至2022-06期间的进口数据汇总而成,共计12笔交易记录。上图是HS编码8108900090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
lockheed martin aircraft argentina s.a.
1685
-
lockheed martin aircraft argentina s.a.
1332
-
roberto cordes s.a.
536
-
minera exar s.a.
525
-
novax dma s.a.
491
-
公司名
交易量
-
ups de argentina s.a.
477
-
packers plus energy services inc.
206
-
công ty tnhh thương mại cơ khí và ứng dụng công nghệ thông minh việt nam
195
-
confoco s.a.
140
-
raico s.a.
96
-
国家地区
交易量
-
other
437
-
argentina
183
-
united states
120
-
china
105
-
india
59
-
公司名
交易量
-
kho sevt
3
-
furukawa automotive part vn
1
-
公司名
交易量
-
desconocido
521
-
shang hai
152
-
ningbo
118
-
shang hai china republica popular de
55
-
xxx
53