[越南] HS编码8104199900
编码描述:vải dệt thoi thành phần chủ yếu là sợi bông, đã nhuộm màu, dạng cuộn, định lượng > 200g/m2 (tên thương mại gọi là vải bò) (hàng tồn kho chưa qua sử dụng) do trung quốc sản xuất, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
magnesium alloy
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8104199900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计8笔交易记录。上图是HS编码8104199900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
7
-
drummond ltd.
5
-
.ikea wholesaleinc.345
4
-
finning chile s.a.
4
-
jones suarez carolina pamela
4
-
公司名
交易量
-
other
84
-
panamerican services corp.
5
-
wrt world enterprises inc11300 nw 131
4
-
глобе тойз
4
-
infinity electronics ltd.
4
-
国家地区
交易量
-
united states
91
-
other
88
-
china
85
-
england
16
-
poland
12
-
公司名
交易量
-
los angeles
26
-
newark nj
21
-
san antonio
15
-
москва
9
-
aeropuerto com a m
8
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
21
-
yantian
17
-
hong kong
13
-
shanghai
12
-
busan
10
-
交易日期
2015/06/05
-
供应商
hon hai precision industryco ltdc
采购商
công ty tnhh funing precision componenets
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4952.1
-
HS编码
8104199900
产品标签
magnesium alloy
-
产品描述
fn068 - phụ kiện nhựa (nắp trên sản phẩm) @