[越南] HS编码79050040
编码描述:kẽm kim loại dạng phoi zinc - zn (cas 7440-66-6), (kẽm dạng dải mỏng, hl zn xấp xỉ 91,62% tính theo trọng lượng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, dày 0.07mm) dùng trong ngành mạ, 50kg/bao, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
zinc plate
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码79050040的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计93笔交易记录。上图是HS编码79050040的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
thermo fischer scintific
283
-
yokogawa electric asia pte ltd.
107
-
sigma aldrich chemical co llc
40
-
johnson matthey chemicals india pvt.ltd.
39
-
aida indonesia
37
-
公司名
交易量
-
pt yokogawa manufacturing batam
107
-
alfa aesar gmbh & co.kg
50
-
loba chemie pvt ltd.
42
-
not available
38
-
aida engineering m sdn bhd
37
-
国家地区
交易量
-
china
92
-
malaysia
37
-
england
35
-
russia
21
-
united states
13
-
公司名
交易量
-
safaga
181
-
hyderabad
157
-
cua khau huu nghi lang son
51
-
bangalore
33
-
soekarno hatta u
30
-
公司名
交易量
-
pingxiang
64
-
johor bahru
37
-
berbera
19
-
barranquilla
7
-
pingxiang cn
5