[越南] HS编码7904000010
编码描述:kẽm thanh không hợp kim hàm lượng trên 99.99%, kích thước 430x210x40 mm, 25 +,- 0.5kg/pc. mã hàng: 89006. hàng mới 100%#&kr
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7904000010的贸易报告基于越南的2020-12至2021-11期间的进口数据汇总而成,共计13笔交易记录。上图是HS编码7904000010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
33
-
cong ty tnhh kamui viet nam
10
-
helport s.a.
6
-
hidrovia s.a.
5
-
interchemistri s.a.
4
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh jcu việt nam
20
-
casse osvaldo anibal
12
-
cong ty tnhh jcu viet nam
10
-
công ty tnhh mtv thương mại dịch vụ dana steel
10
-
cong ty tnhh isu vina
4
-
国家地区
交易量
-
vietnam
12
-
argentina
2
-
italy
2
-
brazil
1
-
germany
1
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh tokyo byookane vn
5
-
cong ty tnhh tokyo byokane vn
2
-
cty changshin viet nam tnhh
2
-
erenköy gümrük müdürlüğü
1
-
公司名
交易量
-
desconocido
8
-
cong ty tnhh jcu vn
7
-
cty tnhh isu vina
2
-
hamburgo
2
-
shang hai
2
-
交易日期
2021/12/27
-
供应商
cong ty tnhh jcu viet nam
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
-
出口港
cong ty tnhh jcu vn
进口港
cong ty tnhh tokyo byokane vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
19561.23 OTHER
金额
11623.663
-
HS编码
7904000010
产品标签
---
-
产品描述
lsm-000049#&kẽm thanh không hợp kim hàm lượng trên 99.99%, kích thước 430x210x40 mm, 25 +,- 0.5kg/pc. hàng mới 100%