[越南] HS编码7806009900
编码描述:động cơ diesel s1133nd (33 hp = 24 kw; có đề) . dùng vào nhiều mục đích khác nhau theo nhu cầu sử dụng (máy bơm nước, máy xay xát gạo, máy cày, bừa, máy tuốt lúa) . mới 100%. hiệu: changtianfa. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
lead product
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7806009900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计100笔交易记录。上图是HS编码7806009900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
importadora de bateria s.a.
41
-
gestiones logisticas tres mil s.a.
25
-
myers de panama s.a.
22
-
fiat auto argentina s.a.
22
-
peugeot citgroen argentina s.a.
21
-
公司名
交易量
-
other
496
-
caterpillar usa c v boite
21
-
cia colombiana de caramica s.a.
15
-
goodyear dunlop tires germany gmbh
13
-
dimo fashion
13
-
国家地区
交易量
-
other
778
-
china
571
-
united states
477
-
costa rica
193
-
taiwan
93
-
公司名
交易量
-
los angeles
150
-
long beach ca
94
-
san antonio
86
-
valparaiso
86
-
москва
81
-
公司名
交易量
-
shanghai
100
-
miami mia miami international airport
96
-
ua київ
78
-
ningbo
69
-
everglades
65
-
交易日期
2015/06/22
-
供应商
shanghai tengchong trade development co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ hoa cẩn
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4950
-
HS编码
7806009900
产品标签
lead product
-
产品描述
cao su khắc bản (2400 x 650 x 7) mm dùng trong ngành in. hàng mới 100% @