[越南] HS编码78060030
编码描述:ống dẫn nước nóng bằng chì (cuộn20m),dùng cho máng luyện chuyển hóa bản cực, đã kiểm tại 101859730821,mới100%- lead fluid cooling pipe inside diameter of the pipe diameter25*19*20 meters long
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
lead material,lead tube
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh i sheng electric wire&cable việt nam
87
-
mabuchi motor vietnam ltd.
38
-
cong ty tnhh dsr vina
30
-
aliogaz kukuh services trading
30
-
công ty tnhh tm dv aliogaz kukuh
11
-
公司名
交易量
-
master lake int'l limited
90
-
intachz co.ltd.
39
-
ueno co.ltd.
27
-
dsr corp
26
-
dsr corp.
10
-
国家地区
交易量
-
china
116
-
taiwan
39
-
south korea
38
-
japan
27
-
united states
13
-
公司名
交易量
-
cang tan vu hp
23
-
cang cat lai hcm
22
-
ptsc dinh vu
18
-
ho chi minh airport vn
17
-
cang cat lai hcm vn
16
-
公司名
交易量
-
shekou
88
-
taipei tw
16
-
pusan
11
-
taipei
11
-
busan kr
7