[越南] HS编码7806002010
编码描述:chì lưới cá để gắn vào lưới đánh cá-hiệu maxistrike-snap swivel s (chì mật heo gắn tán xoay)-4 oz ( 6pcs) (649gram/gói)-hàng mới 100%#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7806002010的贸易报告基于越南的2021-02至2022-01期间的进口数据汇总而成,共计5笔交易记录。上图是HS编码7806002010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
fishing&leisure group ltd.
422
-
geoson australia pty ltd.
203
-
starstrading co.ltd.
131
-
tacspo distributing pvt ltd.
94
-
hayabusa
71
-
公司名
交易量
-
tra co ltd.
403
-
công ty tnhh geoson international việt nam
145
-
semco industries phu yen co.ltd.
137
-
công ty cổ phần vận tải và dịch vụ hàng hải
113
-
hayabusa vietnam co.ltd.
89
-
公司名
交易量
-
cty tnhh daiwa viet nam
5
-
公司名
交易量
-
cty tnhh san xuat tm minh chat
5
-
交易日期
2022/02/01
-
供应商
cty tnhh san xuat tm minh chat
采购商
daiwa vietnam ltd.
-
出口港
cty tnhh san xuat tm minh chat
进口港
cty tnhh daiwa viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
284.0 OTHER
金额
655.608
-
HS编码
7806002010
产品标签
---
-
产品描述
thanh chì l400 (mm)#&vn