[越南] HS编码78060020
编码描述:chi thoi#&chì tinh luyện có hình dạng thỏi, hàm lượng chì 98,2%fe0,034%;si0,036%al0,038%. chiều dài thỏi chì <100 cm, chiều rộng < 100 cm, chiều cao khoảng 50 cm, trọng lượng khoảng 1,5 tấn/thỏi#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
solder wire
-
公司名
交易量
-
exxelia vietnam
319
-
on semiconductor vietnam
270
-
công ty tnhh mabuchi motor đà nẵng
269
-
nidec servo vietnam corp.
227
-
jt sensor vina co.ltd.
198
-
公司名
交易量
-
senju metal hong kong ltd.
319
-
on semiconductor trading s.a.r.l.
271
-
todai electric ltd.
220
-
jamestech co. ltd
190
-
senju malaysiasdn bhd
177
-
国家地区
交易量
-
china
2557
-
japan
868
-
south korea
802
-
malaysia
418
-
united states
339
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
826
-
cat lai port hcm city
496
-
ho chi minh city
327
-
cảng cát lái hồ chí minh
290
-
cang tien sa d nang
288
-
公司名
交易量
-
hong kong
308
-
shanghai
151
-
singapore
112
-
tianjinxingang
108
-
incheon
105