[越南] HS编码7616999900
编码描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn visco (xenlulô) ,17%dài polimis và 3% sợi đàn hồi,khổ (1,2-1,6) m, hiệu chữ tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
flat achorage
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7616999900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计1173笔交易记录。上图是HS编码7616999900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
confoco s.a.
822
-
ace internat hardware cor
678
-
dhl panama s.a.
573
-
ace internat hardware corp
441
-
geo f novey
413
-
公司名
交易量
-
other
4720
-
fedex
790
-
dhl airways inc.
604
-
ace international hardawrae
465
-
bab zona libre
358
-
国家地区
交易量
-
costa rica
14616
-
other
10041
-
china
5143
-
united states
3745
-
taiwan
782
-
公司名
交易量
-
los angeles
1478
-
long beach ca
1037
-
москва
883
-
san antonio
701
-
newark nj
647
-
公司名
交易量
-
shanghai
1043
-
miami mia miami international airport
1031
-
ua київ
701
-
yantian
690
-
hong kong
674
-
交易日期
2015/06/20
-
供应商
shanghai textiles uni
采购商
công ty tnhh leader one việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2859.4
-
HS编码
7616999900
产品标签
flat achorage
-
产品描述
npl244 - vải 55% cotton 45% polyester (k: 40-70") @