[越南] HS编码7616990800
编码描述:bếp á 2 họng có quạt thổi dùng gas, dùng cho nhà hàng,khách sạn, nhãn hiệu: flame mate, model: esr-2-hf (e) -l, công suất: 32000 w / 1 họng đốt, kích thước: 1500 x 900 x 810 mm, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
aluminum alloy
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7616990800的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计14笔交易记录。上图是HS编码7616990800的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
carbones del cerrejon ltd.
3
-
c r fast trading saciedad anonima
3
-
ооо ямаха мьюзик
3
-
тов тпк омега автопоставка
3
-
topocen consolidation services
2
-
公司名
交易量
-
other
33
-
yamaha
3
-
diversey industrial y comercia
3
-
caterpillar usa c v boite
3
-
jiangxi jiangling motors i e co
2
-
国家地区
交易量
-
other
65
-
china
42
-
united states
41
-
germany
11
-
japan
6
-
公司名
交易量
-
los angeles
10
-
newark nj
10
-
long beach ca
8
-
manzanillo
7
-
cat lai port hcm city
6
-
公司名
交易量
-
hong kong
7
-
shanghai
7
-
otros ptos de china
6
-
yantian
5
-
busan
4
-
交易日期
2015/06/08
-
供应商
joc international ltd.theo cd hansae co.ltd.
采购商
công ty cp may xuất khẩu hà phong
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
29797.92
-
HS编码
7616990800
产品标签
aluminum alloy
-
产品描述
npl10 - vải có tỷ trọng 75% cotton 25% poly 58'' @