[越南] HS编码7616990600
编码描述:ống thép đúc không mối hàn áp lực cao bằng thép không gỉ dài 6 mét (dn65a-sch10 od73x3.05 x6m) (stainless steel seamless pipes astm a312 -tp304l) - hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
radix dipsaci,radix et rhizoma,radix polygalae
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7616990600的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计52笔交易记录。上图是HS编码7616990600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
sandvick chile s.a.
9
-
ace internat hardware corp
8
-
peugeot mexico
6
-
maquinarias y tractores ltd.
6
-
bmw de mxico s.a.de c.v.
6
-
公司名
交易量
-
other
52
-
акрос органикс бельгия
6
-
ace internat hardware cor
5
-
shaanxi xinyu pharmaceutical co.ltd.
5
-
lg electroncis panama s am
4
-
国家地区
交易量
-
other
189
-
china
110
-
united states
71
-
india
25
-
taiwan
15
-
公司名
交易量
-
long beach ca
19
-
san antonio
19
-
aeropuerto com a merino b
18
-
cat lai port hcm city
18
-
newark nj
18
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
18
-
shanghai
16
-
yantian
15
-
hong kong
14
-
kao hsiung
12
-
交易日期
2015/06/20
-
供应商
shaanxi xinyu pharmaceutical co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiên ân dược chi nhánh bắc ninh
-
出口港
---
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
630
-
HS编码
7616990600
产品标签
radix dipsaci
radix et rhizoma
radix polygalae
-
产品描述
tục đoạn (thân rễ) : radix dipsaci (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @