首页> HS编码库> 越南> HS编码7616990100

[越南] HS编码7616990100

编码描述:bơm dầu trợ lực lái dùng cho động cơ dầu diezen bằng kim loại hoạt động bằng dây cudoa dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5tấn (xe: 8tạ; 1.25tấn; 1.5tấn; 2.5tấn; 3.5tấn; 4.95tấn) . hm 100% do tqsx @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: radix peucedani,semen cuscutae,rhizoma smilacis glabrae

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码7616990100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计96笔交易记录。上图是HS编码7616990100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • sandvick chile s.a. 14
  • wal mart puerto rico amigo 9
  • carbones del cerrejon ltd. 9
  • finning chile s.a. 9
  • ооо афина 9

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 329
  • china 227
  • united states 122
  • japan 33
  • germany 21
  • 公司名 交易量
  • los angeles 57
  • cat lai port hcm city 39
  • valparaiso 33
  • long beach ca 31
  • aeropuerto com a merino b 29

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/20
  • 供应商 shaanxi xinyu pharmaceutical co.ltd.
    采购商 công ty tnhh thiên ân dược chi nhánh bắc ninh
  • 出口港 ---
    进口港 chi ma border gate lang son
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 25
  • HS编码 7616990100
    产品标签 rhizoma smilacis glabrae semen cuscutae radix peucedani
  • 产品描述 tiền hồ (rễ củ) : radix peucedani (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894