[越南] HS编码7615200100
编码描述:nấm đông cô đã qua chế biến loại 1 (ướp muối) , đóng trong túi nilon, đựng trong thùng giấy.xuất xứ trung quốc. (hàng không thuộc diện kiểm dịch thực vật theo thông tư 30/2014/tt-bnnptnt ngày 5/9/2014) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
didymium fluoride,cushion
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7615200100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计71笔交易记录。上图是HS编码7615200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
carbones del cerrejon ltd.
10
-
peugeot citgroen argentina s.a.
10
-
general de equipos de colobia s.a.
9
-
target stores target com
7
-
prismar de costa rica s.a.
7
-
公司名
交易量
-
other
140
-
caterpillar usa c v boite
11
-
guangzhou chuantong imports export trading co.ltd.
7
-
катерпиллар инк.
7
-
samsung electronics taiwan co.ltd.
6
-
国家地区
交易量
-
other
293
-
china
232
-
united states
131
-
hong kong
34
-
taiwan
31
-
公司名
交易量
-
long beach ca
50
-
los angeles
45
-
san antonio
44
-
aeropuerto com a merino b
28
-
veracruz
27
-
公司名
交易量
-
shanghai
33
-
hong kong
32
-
ningbo
27
-
miami mia miami international airport
23
-
miami
22
-
交易日期
2015/06/19
-
供应商
cingo ltd.hangzhou aohua textiles co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần thương mại và sản xuất công nghiệp việt an tại hải phòng
-
出口港
---
进口港
hai phong port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
13583.64
-
HS编码
7615200100
产品标签
didymium fluoride
cushion
-
产品描述
nk174 - vải 75% polyester 21% viscose 4% elastane (vải dệt thoi) , khổ 145cm, 6468.4 m @