[越南] HS编码76109090
编码描述:cabin tắm đứng vách kính thẳng, khung bao bằng nhôm, không đế, mã: m1591; m1011; m1021; m1591; m1217; m1211; m1011; m1214, (không có phụ kiện, sen, vòi đi kèm) , cao 1.85-2.0m x rộng 1.4-2.0m, hiệu 19 pce 950 50 usd pce 21175500 1114500 pce 15% 3176325 cn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
aluminum
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh hasegawa việt nam
1920
-
công ty tnhh nam minh hoàng
573
-
công ty tnhh austrong việt nam
486
-
ld taisei vinaconex tc gói thầu số 10a da xd nhà ga hành khách t2 cảng hkqt nb hn
362
-
công ty tnhh cs wind việt nam
325
-
公司名
交易量
-
dongguan hasegawa metal products co
1868
-
foshan tianli jianll ong importand export co.ltd.
726
-
shanghai lindner innovative interiors co.ltd.
573
-
hunter douglas architectual products china co
520
-
cs wind corp.
322
-
国家地区
交易量
-
china
10584
-
other
168
-
south korea
32
-
costa rica
16
-
panama
12
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
2479
-
dinh vu port hai phong
2098
-
tien sa port da nang
2016
-
cảng hải phòng
766
-
cảng cát lái hồ chí minh
695
-
公司名
交易量
-
shekou
1892
-
shanghai
1167
-
foshan
408
-
pingxiang
359
-
taicang
272
-
交易日期
2018/07/20
-
供应商
guangxi pingxiang an he imp exp.co.ltd.
采购商
công ty tnhh ánh sáng sắc việt
-
出口港
pingxiang
进口港
cua khau coc nam lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
13108
-
HS编码
76109090
产品标签
aluminum
-
产品描述
bục biểu diễn trên sân khấu mặt sàn bằng gỗ ép đã xử lý nhiệt,khung bằng nhôm gồm 78 bục kích thước 1 bục(1.22*1.22*(1-1.5))m+/-10%,để làm cấu kiện lắp ghép trên sân khấu,đồng bộ tháo rời. mới 100% @