[越南] HS编码76081000
编码描述:ống gió mềm dùng cho điều hòa không khí (10 mét/cái) bằng nhôm không hợp kim, không có phụ kiện ghép nối, phi (10-30)cm, dày < 0,5mm, loại không bảo ôn, hiệu chữ trung quốc, xuất xứ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
not alloyed al tubes
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thúy mỹ tư việt nam
1072
-
công ty tnhh eunsung electronics vina chi nhánh đồng nai
988
-
leader electric appliance co.ltd.
977
-
eunsung electronics vina dong nai branch co.ltd.
817
-
trimmers vietnam co.ltd.
813
-
公司名
交易量
-
eunsung electronics co.ltd.
1733
-
trimmers international co.ltd.
1080
-
ningbo fujia industries co.ltd.
957
-
kyb corp
645
-
kingclean electric green technology suzhou co. ltd.
512
-
国家地区
交易量
-
china
13559
-
vietnam
1538
-
japan
1193
-
south korea
413
-
netherlands
211
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
3165
-
cang cat lai hcm vn
1511
-
cat lai port hcm city
873
-
vnzzz vn
495
-
dinh vu nam hai
464
-
公司名
交易量
-
shanghai
2647
-
shekou
1865
-
ningbo
1394
-
tianjinxingang
906
-
vnzzz vn
585
-
交易日期
2024/06/29
-
供应商
hangzhou fuyang zhiyi
采购商
saigon import export and logistic trading company limited
-
出口港
nansha
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
500.0 KG
金额
1150
-
HS编码
76081000
产品标签
not alloyed al tubes
-
产品描述
65*6.5mm non-aluminum tube, 5m long, used in factories, unbranded, 100% new.