[越南] HS编码75089050
编码描述:3#&bảng cực (tấm điện cực) b-59-p02 (1-1737-13, kích thước 64 x 64 x 2 mm, chất liệu niken, dùng làm tấm điện cực dương thay thế dùng mạ kim loại), thuộc tk 104713346360/c11 (16/05/2022) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
nickel,copper plate
-
公司名
交易量
-
suntel vina co ltd.
245
-
mnt industries vietnam co.ltd.
173
-
loctek ergonomics vietnam co.ltd.
49
-
kyocera vietnam co. ltd.
41
-
công ty tnhh suntel vina
35
-
公司名
交易量
-
suzhou fangling technologies co.ltd.
254
-
thermacut s.r.o.
153
-
loctek ergonomics technologies corp.
71
-
cong ty tnhh jcu viet nam
56
-
kotabe co.ltd.
48
-
国家地区
交易量
-
china
229
-
other
218
-
czech republic
153
-
japan
147
-
norway
28
-
公司名
交易量
-
ho chi minh city
111
-
ha noi
38
-
cang cat lai hcm
27
-
ho chi minh airport vn
24
-
noi bai airport vn
19
-
公司名
交易量
-
uherske hradiste
90
-
ningbo
31
-
pudong
30
-
uherske hradiste cz
18
-
hakata fukuoka
12