[越南] HS编码7419990900
编码描述:va0001 - vải 100% polyester-black t-1413870f (cuttable width 155cm+/-5cm,weight: 170g/m2) .vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông hoặc các polyestes khác dùng để sx trang phục ngoài trời @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
copper products
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7419990900的贸易报告基于越南的2014-03至2015-02期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码7419990900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
mex cut corp.s.a.
3
-
viet trung co.ltd.
3
-
тоо прима
3
-
sociedad de fabricacion de automot
2
-
distribuidora cummins chil
2
-
公司名
交易量
-
other
4
-
jiangsu changjia jinfeng dynamic machinery co.ltd.
3
-
renault
2
-
хейнзгласс
2
-
ооо хенкель юг
2
-
国家地区
交易量
-
other
23
-
china
11
-
united states
6
-
france
3
-
germany
3
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
5
-
los angeles
5
-
veracruz
5
-
dinh vu port hai phong
4
-
kpaf
2
-
公司名
交易量
-
hong kong
4
-
miami
2
-
bremerhaven
1
-
buenos aires
1
-
busan
1
-
交易日期
2015/03/13
-
供应商
htt insprite xiamen imports exp cohuli district xiamen china
采购商
công ty tnhh trang phục ngoài trời cppc việt nam
-
出口港
---
进口港
qui nhon port binh dinh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2416.05
-
HS编码
7419990900
产品标签
copper products
-
产品描述
va0001 - vải 100% polyester-black t-1413870f (cuttable width 155cm+/-5cm,weight: 170g/m2) .vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông hoặc các polyestes khác dùng để sx trang phục ngoài trời @