[越南] HS编码7415399900
编码描述:sơmi rơmoóc tải chở container 40' (xương cổ cò, 3 cầu) hiệu cimc, model zjv9407tjzsz, sx 2014, trọng lượng: 5600kg, (dài 12460 x rộng 2480 x cao 1690) mm, sk: ljrc1238xe1014568 (mới 100%) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
seat,gasket
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7415399900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计177笔交易记录。上图是HS编码7415399900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
101
-
aerocasillas s.a.
47
-
finning chile s.a.
43
-
dyf narsil inc.s.a.
27
-
ооо дженерал моторз деу авто энд технолоджи снг
26
-
公司名
交易量
-
other
903
-
caterpillar usa c v boite
47
-
econexpresscargo
28
-
ооо бест фарм
28
-
jysk as
26
-
国家地区
交易量
-
other
1305
-
china
844
-
united states
791
-
taiwan
172
-
germany
150
-
公司名
交易量
-
long beach ca
232
-
los angeles
177
-
москва
175
-
newark nj
136
-
valparaiso
136
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
175
-
busan
141
-
hong kong
131
-
ua київ
126
-
shanghai
114
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
164.84
-
HS编码
7415399900
产品标签
seat
gasket
-
产品描述
7c19v01688mb - tấm chắn giảm âm trước, hàng mới 100% @