[越南] HS编码7415299900
编码描述:hệ thống máy móc thiết bị điện và các linh kiện đồng bộ đính kèm dùng cho nhà máy/ electrical system and auxiliaries (stt 11 dmmt 05/2011/dm/tscđ) (chi tiết hàng hóa theo danh mục đính kèm) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel,screws,dieze
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7415299900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计289笔交易记录。上图是HS编码7415299900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
97
-
finning chile s.a.
50
-
general de equipos de colobia s.a.
43
-
aerocasillas s.a.
42
-
chrysler argentina s.a.
35
-
公司名
交易量
-
other
1166
-
caterpillar usa c v boite
76
-
jiangxi jiangling motors i e co
35
-
econexpresscargo
30
-
shangai juki sewing machine co.ltd.
28
-
国家地区
交易量
-
other
1825
-
china
1135
-
united states
957
-
germany
226
-
japan
205
-
公司名
交易量
-
los angeles
306
-
long beach ca
237
-
москва
228
-
san antonio
196
-
valparaiso
152
-
公司名
交易量
-
hong kong
240
-
ua київ
215
-
miami mia miami international airport
209
-
yantian
158
-
miami
157
-
交易日期
2015/06/24
-
供应商
cong ty hh mau dich xuat nhap khau loi an huyen hien
采购商
công ty tnhh cơ khí nông nghiệp minh phú
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
126
-
HS编码
7415299900
产品标签
dieze
screws
steel
-
产品描述
phụ tùng động cơ diezel mới 100% (dùng cho máy cày xới) (nhà sản xuất dingcheng và tongcheng) : ống xả ký hiệu 180 (8cv) @