[越南] HS编码74130010
编码描述:nhập 1 phần ht bảo vệ chống sét & bảo vệ tiếp địa. nhập dây dẫn đồng (chi tiết trong packinglist đóng gói kèm theo) thuộc mục 12. 4-17. 6 trong hợp đồng, mục 6. 19 trong danh mục trừ lùi, mới 100% cho nmnđ hải phòng 2. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
stranded copper wire
-
公司名
交易量
-
nissei electric vietnam co.ltd.
1506
-
new wing interconnect technologies bac giang co.ltd.
1127
-
ltk cable vietnam co.ltd.
1121
-
esperer cable viet nam co
833
-
luxshare ict nghe an ltd.
826
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh cong nghe quang dien tu dzc viet nam
4124
-
nissei electric hk co.ltd.
2866
-
dong guan po yun electronics co.ltd.
528
-
true voice international inc.
501
-
sumiden electronics materials m sdn bhd co
334
-
国家地区
交易量
-
vietnam
4691
-
china
4547
-
japan
1656
-
hong kong
689
-
malaysia
342
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
3046
-
cang cat lai hcm vn
1082
-
cang cat lai hcm
979
-
cua khau huu nghi lang son vn
410
-
tan cang hai phong vn
367
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
3331
-
hong kong
944
-
nakama okinawa jp
878
-
hong kong hk
584
-
other cn
555
-
交易日期
2022/12/30
-
供应商
cong ty co phan ksmc vietnam
采购商
cammsys viet nam co.ltd.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
224.304
-
HS编码
74130010
产品标签
stranded copper wire
-
产品描述
dây tết bằng đồng (sử dụng để hút thiếc hàn) fr150-83 : size: 1.5m x 1.4mm (08-00-sht-00050) - hàng mới 100 @