[越南] HS编码7412200100
编码描述:tời cửa cuốn, model: yh 1000, (bao gồm động cơ điện, bộ truyền động bánh răng + xích, dây dẫn điện, hộp điều khiển và điều khiển từ xa) , 220v, 50hz, 230w (nsx: changsha seakee) . hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
microphone,plastic caps
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7412200100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计722笔交易记录。上图是HS编码7412200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
305
-
aerocasillas s.a.
157
-
empresa publica correos del ecuador cde
139
-
fiat auto argentina s.a.
118
-
chrysler argentina s.a.
101
-
公司名
交易量
-
other
3755
-
econexpresscargo
148
-
caterpillar usa c v boite
123
-
ооо купишуз
84
-
jiangxi jiangling motors i e co
73
-
国家地区
交易量
-
other
5618
-
china
3400
-
united states
2661
-
taiwan
571
-
south korea
546
-
公司名
交易量
-
los angeles
1007
-
long beach ca
808
-
москва
680
-
valparaiso
593
-
newark nj
482
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
787
-
shanghai
706
-
hong kong
591
-
ua київ
574
-
yantian
455
-
交易日期
2015/06/19
-
供应商
guangxi hengyue international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu điện máy chuanbo việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3600
-
HS编码
7412200100
产品标签
microphone
plastic caps
-
产品描述
máy hàn kim loại cầm tay. hiệu: dera; model: zx7-200; dùng điện: 220v/240v/50hz-40w. mới 100% @