首页> HS编码库> 越南> HS编码7410210300

[越南] HS编码7410210300

编码描述:máy may công nghiệp hiệu brother 311/341 (đầu máy +mô tơ+ máng dầu) , hàng đã qua sử dụng chất lượng trên 80% còn hoạt động tốt. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: copper foil,sewing machine

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码7410210300的贸易报告基于越南的2014-04至2015-03期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码7410210300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • studio 1 fashion inc. 1
  • shell chile s.a. 1
  • beiersdorf chile 1
  • accessory brands inc. 1
  • suspension y direccin s.a.de c.v. 1

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 5
  • other 5
  • belgium 1
  • hong kong 1
  • panama 1
  • 公司名 交易量
  • cat lai port hcm city 1
  • dinh vu port hai phong 1
  • houston 1
  • kape 1
  • lazaro cardenas 1

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/04/02
  • 供应商 zhejian ousen machinery co.ltd.
    采购商 công ty tnhh đầu tư thanh xuân
  • 出口港 ---
    进口港 dinh vu port hai phong
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 3300
  • HS编码 7410210300
    产品标签 sewing machine copper foil
  • 产品描述 đầu phun áp lực chất lỏng (là bộ phận của bơm khác không hoạt động bằng điện) hiệu nakawa, model: nk-98; hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894