[越南] HS编码7409199900
编码描述:khuôn tạo hình cúc bấm, chất liệu bằng sắt mạ, 1 bộ gồm 3 chi tiết, kích thước: chiều dài mỗi chi tiết từ 2,5 cm tới 4 cm, dùng trong lĩnh vực may mặc. hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
sandwich laminate,trimmer,dresser
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7409199900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计51笔交易记录。上图是HS编码7409199900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
32
-
compras directas s.a.
18
-
schmid melanie
14
-
importadora macao s.a.
11
-
romero cruz luis alexander
10
-
公司名
交易量
-
other
244
-
econexpresscargo
11
-
ооо купишуз
7
-
representaciones mundi carga s.a.
6
-
tran internations express co.ltd.
6
-
国家地区
交易量
-
other
371
-
united states
281
-
china
223
-
germany
47
-
hong kong
38
-
公司名
交易量
-
los angeles
68
-
valparaiso
48
-
seattle wa
47
-
москва
47
-
long beach ca
45
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
57
-
hong kong
50
-
shanghai
37
-
yantian
35
-
busan
34
-
交易日期
2015/06/19
-
供应商
shenzhen xinrongtong imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và vận tải trường giang
-
出口港
---
进口港
hai an port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
60
-
HS编码
7409199900
产品标签
trimmer
dresser
sandwich laminate
-
产品描述
táp đờ luy bằng bột gỗ ép kt <= (6000*400*600) mm, hiệu chữ trung quốc, hàng mới 100% @