[越南] HS编码74071049
编码描述:00043#&tđmdsdsp#&00043#&đồng tinh luyện(hàm lượng cu=99.9% tính theo trọng lượng),(có thông báo kqptplhh số:834/ptplhcm-nv,ngày 25/03/2013),(nl thuộc tkn:103189411400 ngày 09/03/2020,dòng hàng số7) @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码74071049的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计3804笔交易记录。上图是HS编码74071049的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
general electric haiphongcompany
769
-
cong ty tnhh general electric hai phong
533
-
công ty tnhh bujeon vietnam electronics
231
-
công ty tnhh bemac panels manufacturing việt nam
231
-
công ty tnhh general electric hải phòng
198
-
公司名
交易量
-
cong ty co phan ngo han
550
-
công ty cổ phần sản xuất thương mại và dịch vụ az
528
-
công ty cp ngô han
488
-
shanghai shenmao magnet wire co.ltd.
422
-
oristar corp.
243
-
国家地区
交易量
-
china
1280
-
vietnam
900
-
south korea
789
-
philippines
593
-
japan
399