[越南] HS编码74032900
编码描述:hợp kim đồng dạng viên nén,công thức hóa học cu75flux25(cu:75%, tạp chất khác 25% ) trọng lượng:500 g/viên, dùng làm chất phụ gia cho ngành đúc nhôm,nsx:nantong angshen metal materials coltd,mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cu alloys
-
公司名
交易量
-
cty tnhh saigon precision
1151
-
saigon precision co ltd.
533
-
công ty tnhh o t e c
294
-
di ltd.
143
-
branch of kiwa industries co.ltd.
120
-
公司名
交易量
-
jiashan dick precision mechinery co.ltd.
772
-
jiashan dick precision machinery co.ltd.
370
-
heraeus s.p.a.
298
-
suruga production platform co.ltd.
261
-
jiaxing shuangzhan precision machinery co.ltd.
121
-
国家地区
交易量
-
china
1903
-
japan
628
-
italy
309
-
hong kong
298
-
south korea
123
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
827
-
cang cat lai hcm
451
-
ho chi minh airport vn
315
-
cang cat lai hcm vn
311
-
ho chi minh city
42
-
公司名
交易量
-
shanghai
663
-
shanghai cn
178
-
shimizu shizuoka jp
126
-
other hk
73
-
milano malpensa it
71