[越南] HS编码73269060
编码描述:tủ đựng thuốc tân dược bằng inox 304, kích thước: 750x750x1100 mm,dùng để đựng ống thuốc loại d, mỗi tầng khay có 60 ống đựng thuốc tầng trên, 60 ống đựng thuốc tầng dưới. hàng mới 100%
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73269060的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计71笔交易记录。上图是HS编码73269060的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
formani holland b.v.
16139
-
dixon sanitary co
9747
-
caterpillar usa c v boite
7862
-
hermes india retail&distributors pvt ltd.
7327
-
imran imports export
5078
-
公司名
交易量
-
not available
65936
-
corp connection inc.
18579
-
flucon equipments
15466
-
raychem rpg ltd.
12412
-
yesha electricals pvt ltd.
10200
-
国家地区
交易量
-
other
26915
-
germany
9498
-
china
7657
-
poland
6155
-
costa rica
4495
-
公司名
交易量
-
bangalore
10178
-
cundinamarca
8548
-
chennai
6760
-
вермельскирхен
5924
-
delhi
5068
-
公司名
交易量
-
pl м сталева воля
1136
-
savannah
555
-
ua київ
454
-
ploce
369
-
sofia
341