[越南] HS编码73269010
编码描述:hệ thống bánh lái dùng cho tàu thủy- steering system, jq171235 gồm: xi lanh, van chặn, ống mềm, van, tank 1.5l, bơm, tay đòn bánh lái, bulong, đai ốc cho tay đòn bánh lái, tay quay đế lái, bộ phản h @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel products
-
公司名
交易量
-
hyundai vietnam shipbuilding co.ltd.
220
-
công ty tnhh nhà máy tàu biển hyundai vinashin
74
-
công ty tnhh đóng tàu hd hyundai việt nam
72
-
công ty tnhh một thành viên
32
-
cong ty tnhh dong tau hyundai - viet nam
30
-
公司名
交易量
-
hyundai mipo dockyard c0 ltd.
320
-
hd hyundai mipo co.,ltd
85
-
damen shypy ards gorinchem
38
-
ultraflex
34
-
phonon meiwa inc.
32
-
国家地区
交易量
-
south korea
325
-
china
204
-
korea
75
-
costa rica
65
-
japan
61
-
公司名
交易量
-
cang huyndai vinashi vn
83
-
vnzzz
58
-
cang cat lai hcm
46
-
ho chi minh airport vn
40
-
cảng hải phòng
35
-
公司名
交易量
-
busan
111
-
busan kr
104
-
shanghai cn
18
-
shanghai
15
-
barcelona es
14